Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

紺の背広

[こんのせびろ]

blue business suit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紺屋

    [ こんや ] (n) dyer/(P)
  • 紺地

    [ こんじ ] (n) dark blue ground/dark blue cloth
  • 紺碧

    [ こんぺき ] (n) deep blue/azure
  • 紺絣

    [ こんがすり ] (n) dark-blue cloth with white splash patterns
  • 紺色

    [ こんいろ ] (n) deep blue/(P)
  • 紺青

    [ こんじょう ] (n) navy blue
  • 紊乱

    [ びんらん ] (n,vs) disorder
  • [ きゅう ] (n,n-suf) class, grade, rank/school class, grade
  • 級友

    [ きゅうゆう ] (n) classmate
  • 級数

    [ きゅうすう ] (n) series (math)/progression
  • 級長

    [ きゅうちょう ] (n) head of class/monitor
  • [ しゃ ] (n) (silk) gauze
  • 紗の様

    [ しゃのよう ] (adj-na) gauzy
  • [ じゅん ] (adj-na,n) pure/innocent/chaste
  • 純な少女

    [ じゅんなしょうじょ ] virgin/maiden pure in heart
  • 純トン数

    [ じゅんトンすう ] (n) net tonnage
  • 純一

    [ じゅんいつ ] (adj-na,n) purity/homogeneity/unadorned
  • 純収入

    [ じゅんしゅうにゅう ] net revenue
  • 純増

    [ じゅんぞう ] (n) net increase
  • 純度

    [ じゅんど ] (n) purity (of a substance)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top