Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

終始一貫

[しゅうしいっかん]

(adv) consistency

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 終宵

    [ しゅうしょう ] all night long
  • 終審

    [ しゅうしん ] (n) final trial
  • 終局

    [ しゅうきょく ] (n) end/close/conclusion/denouement/finale/end of a game of go
  • 終幕

    [ しゅうまく ] (n) end/close
  • 終刊

    [ しゅうかん ] (n) cessation of publication
  • 終刊号

    [ しゅうかんごう ] final issue/last issue of a publication
  • 終列車

    [ しゅうれっしゃ ] (n) last train (of the day)
  • 終値

    [ おわりね ] (n) closing price
  • 終息

    [ しゅうそく ] (n,vi,vs) having just ended/being resolved
  • 終業

    [ しゅうぎょう ] (n) end of work/end of school
  • 終業式

    [ しゅうぎょうしき ] (n) a closing ceremony
  • 終業時間

    [ しゅうぎょうじかん ] closing hour
  • 終極

    [ しゅうきょく ] (adj-no,n) ultimate/final
  • 終止

    [ しゅうし ] (n,vs) termination/cessation/stop/(P)
  • 終止形

    [ しゅうしけい ] (n) (gram) predicative form
  • 終止符

    [ しゅうしふ ] (n) (1) full stop/period/(2) end/(P)
  • 終決

    [ しゅうけつ ] (n) ending/conclusion
  • 終演

    [ しゅうえん ] (n) end of a performance
  • 終末

    [ しゅうまつ ] (n) an end/a close
  • 終末論

    [ しゅうまつろん ] (n) eschatology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top