- Từ điển Nhật - Anh
組み伏せる
Xem thêm các từ khác
-
組み合う
[ くみあう ] (v5u) to form a partnership or association/to join together/to grapple with -
組み合せ
[ くみあわせ ] (n) combination -
組み合す
[ くみあわす ] (v5s) to combine/to dovetail together -
組み合わせ
[ くみあわせ ] (n) combination/(P) -
組み合わせる
[ くみあわせる ] (v1) to join together/to combine/to join up/(P) -
組み合わせ錠
[ くみあわせじょう ] combination lock/(P) -
組み天井
[ くみてんじょう ] a lattice ceiling -
組み唄
[ くみうた ] (n) medley of (Japanese) songs -
組み写真
[ くみしゃしん ] (n) composite or montage photograph -
組み入れる
[ くみいれる ] (v1) to include/to insert -
組み杯
[ くみさかずき ] (n) a nest of sake cups -
組み歌
[ くみうた ] (n) medley of (Japanese) songs -
組み方
[ くみかた ] (n) way of constructing -
組み敷く
[ くみしく ] (v5k) to press down/to hold down/to pin down -
組み打ち
[ くみうち ] (n) grappling or wrestling with -
組み手
[ くみて ] (n) (1) wooden joints/(2) paired karate kata/(3) (in sumo) beltwork -
組み替え
[ くみかえ ] (n,vs) rearrangement (of classes)/recomposition/recombination -
組み替える
[ くみかえる ] (v1) to rearrange (classes)/to recompose/to reset/to recombine (genes) -
組み立て
[ くみたて ] (n) construction/framework/erection/assembly/organization/(P) -
組み立てライン
[ くみたてライン ] (n) assembly line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.