- Từ điển Nhật - Anh
組長
Xem thêm các từ khác
-
絆
[ きずな ] (n) bonds/fetters/encumbrance -
絆される
[ ほだされる ] (v1) to be moved by affection/to be moved by kindness -
絆創膏
[ ばんそうこう ] (n) adhesive plaster -
綢密
[ ちゅうみつ ] (adj-na,n) dense/populous/crowded/thick -
維持
[ いじ ] (n,vs) maintenance/preservation/(P) -
維持費
[ いじひ ] maintenance costs/(P) -
維新
[ いしん ] (n) restoration (e.g. Meiji)/(P) -
維管束
[ いかんそく ] (n) fibrovascular bundle -
維管束植物類
[ いかんそくしょくぶつるい ] (n) tracheophytes -
綯い交ぜにする
[ ないまぜにする ] (exp) to blend (e.g. truth and lies) -
綯い交ぜる
[ ないまぜる ] (v1) (1) to mix/to include/(2) to entwine threads of various colours -
綱
[ つな ] (n) rope/(P) -
綱を張る
[ つなをはる ] (exp) to be a grand champion -
綱取り
[ つなとり ] (n) candidate for Yokozuna rank in sumo -
綱常
[ こうじょう ] (n) code of morals/moral principles -
綱引き
[ つなひき ] (n) tug of war/forward puller (of a rickshaw) -
綱具
[ つなぐ ] (n) rigging -
綱渡り
[ つなわたり ] (n) tightrope walking/(P) -
綱手
[ つなで ] (n) mooring rope -
綱紀
[ こうき ] (ateji) (n) law and order/discipline/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.