- Từ điển Nhật - Anh
経営学修士
Xem thêm các từ khác
-
経営工学
[ けいえいこうがく ] management engineering -
経営基盤の充実
[ けいえいきばんのじゅうじつ ] fulfillment of management base/improvement of management foundation -
経営再建
[ けいえいさいけん ] management reorganization -
経営権
[ けいえいけん ] (n) right of management -
経営戦略
[ けいえいせんりゃく ] management strategy -
経営方針
[ けいえいほうしん ] (n) management policies -
経営破綻
[ けいえいはたん ] business failure -
経営管理
[ けいえいかんり ] business management -
経営費
[ けいえいひ ] operating costs -
経営資源
[ けいえいしげん ] management resource(s) -
経営転換
[ けいえいてんかん ] management reorganization -
経営者
[ けいえいしゃ ] (n) manager/proprietor -
経営難
[ けいえいなん ] financial difficulties -
経営陣
[ けいえいじん ] the management ranks -
経典
[ けいてん ] (n) sacred books/sutras/scriptures/Bible -
経団連
[ けいだんれん ] (n) (abbr) Federation of Economic Organizations -
経国
[ けいこく ] (n) government/administration -
経歴
[ けいれき ] (n) personal history/career/(P) -
経水
[ けいすい ] (n) menstrual period -
経済
[ けいざい ] (n) economics/business/finance/economy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.