Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

経済産業省

[けいざいさんぎょうしょう]

(n) Ministry of Economy, Trade and Industry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経済生産高

    [ けいざいせいさんだか ] (n) economic output
  • 経済界

    [ けいざいかい ] (n) economic world/financial circles
  • 経済特区

    [ けいざいとっく ] (n) special economic zone
  • 経済発展

    [ けいざいはってん ] economic development
  • 経済白書

    [ けいざいはくしょ ] economic white paper
  • 経済観念

    [ けいざいかんねん ] sense of economy
  • 経済運営

    [ けいざいうんえい ] (n) economic management
  • 経済面

    [ けいざいめん ] (n) financial page
  • 経済闘争

    [ けいざいとうそう ] economic struggles
  • 経木

    [ きょうぎ ] (n) paper-thin sheet of wood
  • 経文

    [ きょうもん ] (n) sutras
  • 経文の義を説く

    [ きょうもんのぎをとく ] (exp) to explain the meaning of a sutra
  • 経書

    [ けいしょ ] (n) classic Confucian writings
  • 経理

    [ けいり ] (n) management/accounting/(P)
  • 経穴

    [ けいけつ ] (n) acupuncture point
  • 経糸

    [ たていと ] (n) (weaving) warp
  • 経綸

    [ けいりん ] (n) governing
  • 経緯

    [ けいい ] (n) (1) details/whole story/sequence of events/particulars/how it started/how things got this way/(2) complications/position/(P)
  • 経緯儀

    [ けいいぎ ] (n) theodolite
  • 経線

    [ けいせん ] (n) meridian/longitude
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top