- Từ điển Nhật - Anh
経済発展
Xem thêm các từ khác
-
経済白書
[ けいざいはくしょ ] economic white paper -
経済観念
[ けいざいかんねん ] sense of economy -
経済運営
[ けいざいうんえい ] (n) economic management -
経済面
[ けいざいめん ] (n) financial page -
経済闘争
[ けいざいとうそう ] economic struggles -
経木
[ きょうぎ ] (n) paper-thin sheet of wood -
経文
[ きょうもん ] (n) sutras -
経文の義を説く
[ きょうもんのぎをとく ] (exp) to explain the meaning of a sutra -
経書
[ けいしょ ] (n) classic Confucian writings -
経理
[ けいり ] (n) management/accounting/(P) -
経穴
[ けいけつ ] (n) acupuncture point -
経糸
[ たていと ] (n) (weaving) warp -
経綸
[ けいりん ] (n) governing -
経緯
[ けいい ] (n) (1) details/whole story/sequence of events/particulars/how it started/how things got this way/(2) complications/position/(P) -
経緯儀
[ けいいぎ ] (n) theodolite -
経線
[ けいせん ] (n) meridian/longitude -
経産婦
[ けいさんぷ ] (n) woman who has given birth -
経由
[ けいゆ ] (n) go by the way/via/(P) -
経略
[ けいりゃく ] (n,vs) administration/rule -
経費
[ けいひ ] (n) expenses/cost/outlay/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.