- Từ điển Nhật - Anh
結びつける
Xem thêm các từ khác
-
結びの神
[ むすびのかみ ] (n) Cupid -
結び付き
[ むすびつき ] (n) connection/relation -
結び付く
[ むすびつく ] (v5k) to be connected or related/to join together -
結び付ける
[ むすびつける ] (v1) to combine/to join/to tie on/to attach with a knot -
結び合せる
[ むすびあわせる ] (v1) to tie/to correlate -
結び目
[ むすびめ ] (n) knot -
結び目を解く
[ むすびめをほどく ] (exp) to undo a knot -
結ぶ
[ むすぶ ] (v5b) to tie/to bind/to link/(P) -
結い綿
[ ゆいわた ] (n) traditional hairstyle worn by unmarried women -
結う
[ ゆう ] (v5u) to do up (hair)/to braid/(P) -
結わえる
[ ゆわえる ] (v1) to bind/to fasten/to tie up/(P) -
結了
[ けつりょう ] (n) completion -
結句
[ けっく ] (adv,n) last line of a poem/finally -
結合
[ けつごう ] (n,vs) combination/union/(P) -
結合双生児
[ けつごうそうせいじ ] (n) conjoined twins -
結合子
[ けつごうし ] (n) association -
結合組織
[ けつごうそしき ] connective tissue -
結婚
[ けっこん ] (adj-no,n,vs) marriage/(P) -
結婚を許す
[ けっこんをゆるす ] (exp) to give permission to marry -
結婚式
[ けっこんしき ] (n) marriage ceremony/wedding/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.