- Từ điển Nhật - Anh
結婚行進曲
Xem thêm các từ khác
-
結婚記念日
[ けっこんきねんび ] wedding anniversary -
結婚費用
[ けっこんひよう ] (n) wedding expenses -
結婚適齢期
[ けっこんてきれいき ] (n) marriageable age -
結実
[ けつじつ ] (n,vs) fruitification (bearing fruit)/being successful/achieving success/realization -
結審
[ けっしん ] (n) conclusion of trial (hearing) -
結尾
[ けつび ] (n) end/close/conclusion -
結局
[ けっきょく ] (n-adv,n) after all/eventually/(P) -
結党
[ けっとう ] (n) formation of a party -
結団
[ けつだん ] (n,vs) forming into an organization/setting up a group -
結団式
[ けつだんしき ] ceremony celebrating the formation of an organization -
結束
[ けっそく ] (n) union/unity/(P) -
結核
[ けっかく ] (n) tuberculosis/tubercule/(P) -
結核菌
[ けっかくきん ] (n) tubercle bacillus/tuberculosis germ -
結構
[ けっこう ] (adj-na,n-adv,n) (1) (uk) splendid/nice/wonderful/delicious/sweet/(2) (arch) construction/architecture/(3) well enough/tolerably/(P) -
結氷
[ けっぴょう ] (n) freezing (over) -
結氷期
[ けっぴょうき ] freezing or frost season -
結滞
[ けったい ] (n) arrhythmia/intermittent pulse -
結末
[ けつまつ ] (n) end/conclusion/(P) -
結果
[ けっか ] (n-adv,n-t) result/consequence/(P) -
結果論
[ けっかろん ] (n) hindsight-based opinion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.