Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

結果

[けっか]

(n-adv,n-t) result/consequence/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 結果論

    [ けっかろん ] (n) hindsight-based opinion
  • 結成

    [ けっせい ] (n) formation/(P)
  • 結晶

    [ けっしょう ] (n,vs) crystal/crystallization/(P)
  • 結晶学

    [ けっしょうがく ] (n) crystallography
  • 結晶系

    [ けっしょうけい ] (n) system of crystallization
  • 結球

    [ けっきゅう ] (n,vs) rounding
  • 結着

    [ けっちゃく ] (n) conclusion/decision/end/settlement
  • 結社

    [ けっしゃ ] (n) association/society
  • 結社の自由

    [ けっしゃのじゆう ] freedom to assemble
  • 結節

    [ けっせつ ] (n) knot/nodule/tubercule
  • 結納

    [ ゆいのう ] (n,vs) engagement gift/(ceremonious) exchange of engagement gifts
  • 結納金

    [ ゆいのうきん ] (n) betrothal money
  • 結紮

    [ けっさつ ] (n) ligature
  • 結紮糸

    [ けっさつし ] ligature
  • 結紮術

    [ けっさつじゅつ ] ligature
  • 結締組織

    [ けっていそしき ] connective tissue
  • 結縁

    [ けちえん ] (n) making a connection (with Buddha)
  • 結縄

    [ けつじょう ] (n) knotted cord or rope
  • 結石

    [ けっせき ] (n) calculus
  • 結盟

    [ けつめい ] (n) concluding an alliance/making a pledge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top