Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

結社の自由

[けっしゃのじゆう]

freedom to assemble

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 結節

    [ けっせつ ] (n) knot/nodule/tubercule
  • 結納

    [ ゆいのう ] (n,vs) engagement gift/(ceremonious) exchange of engagement gifts
  • 結納金

    [ ゆいのうきん ] (n) betrothal money
  • 結紮

    [ けっさつ ] (n) ligature
  • 結紮糸

    [ けっさつし ] ligature
  • 結紮術

    [ けっさつじゅつ ] ligature
  • 結締組織

    [ けっていそしき ] connective tissue
  • 結縁

    [ けちえん ] (n) making a connection (with Buddha)
  • 結縄

    [ けつじょう ] (n) knotted cord or rope
  • 結石

    [ けっせき ] (n) calculus
  • 結盟

    [ けつめい ] (n) concluding an alliance/making a pledge
  • 結託

    [ けったく ] (n) conspiracy/collusion/(P)
  • 結言

    [ けつげん ] (n) summary/wrap-up
  • 結語

    [ けつご ] (n) conclusion/concluding remarks
  • 結論

    [ けつろん ] (n) conclusion/(P)
  • 結論を下す

    [ けつろんをくだす ] (exp) to draw a conclusion
  • 結跏趺座

    [ けっかふざ ] (n) (sitting in) the lotus position
  • 結膜

    [ けつまく ] (n) conjunctiva (eye)/(P)
  • 結膜炎

    [ けつまくえん ] (n) conjunctivitis/(P)
  • 結腸

    [ けっちょう ] (n) colon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top