Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

結縁

[けちえん]

(n) making a connection (with Buddha)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 結縄

    [ けつじょう ] (n) knotted cord or rope
  • 結石

    [ けっせき ] (n) calculus
  • 結盟

    [ けつめい ] (n) concluding an alliance/making a pledge
  • 結託

    [ けったく ] (n) conspiracy/collusion/(P)
  • 結言

    [ けつげん ] (n) summary/wrap-up
  • 結語

    [ けつご ] (n) conclusion/concluding remarks
  • 結論

    [ けつろん ] (n) conclusion/(P)
  • 結論を下す

    [ けつろんをくだす ] (exp) to draw a conclusion
  • 結跏趺座

    [ けっかふざ ] (n) (sitting in) the lotus position
  • 結膜

    [ けつまく ] (n) conjunctiva (eye)/(P)
  • 結膜炎

    [ けつまくえん ] (n) conjunctivitis/(P)
  • 結腸

    [ けっちょう ] (n) colon
  • 結願

    [ けちがん ] (n) (Buddh.) expiration of term of a vow
  • 結髪

    [ けっぱつ ] (n) hairdressing/hairdo
  • 結露

    [ けつろ ] (n) dew/condensation
  • 結集

    [ けっしゅう ] (n) concentration/regimentation
  • 絡まり

    [ からまり ] entanglement
  • 絡まる

    [ からまる ] (v5r) to be entwined/to be involved
  • 絡み

    [ がらみ ] (suf) (uk) about/concerning/related to/-ish
  • 絡み付く

    [ からみつく ] (v5k) to twine oneself around/to coil around/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top