- Từ điển Nhật - Anh
結腸
Xem thêm các từ khác
-
結願
[ けちがん ] (n) (Buddh.) expiration of term of a vow -
結髪
[ けっぱつ ] (n) hairdressing/hairdo -
結露
[ けつろ ] (n) dew/condensation -
結集
[ けっしゅう ] (n) concentration/regimentation -
絡まり
[ からまり ] entanglement -
絡まる
[ からまる ] (v5r) to be entwined/to be involved -
絡み
[ がらみ ] (suf) (uk) about/concerning/related to/-ish -
絡み付く
[ からみつく ] (v5k) to twine oneself around/to coil around/(P) -
絡み合う
[ からみあう ] (v5u) to be(come) intertwined/to be entangled/(P) -
絡める
[ からめる ] (v1) (1) to arrest/(2) to entwine/to twine around/(3) to coordinate (with) -
絡む
[ からむ ] (v5m) (1) to entangle/to entwine/(2) to pick a quarrel/(3) to be involved with/(P) -
絡繰り
[ からくり ] (n) mechanism/trick/device/dodge -
絢文
[ けんぶん ] colorful pattern -
絢緞子
[ あやどんす ] damask -
絢爛
[ けんらん ] (adj-na,n) gorgeous/brilliant/dazzling/gaudy -
絢爛たる
[ けんらんたる ] (adj-t) dazzling/gorgeous/flowery (speech) -
絣
[ かすり ] (n) splash pattern/dye pattern -
給
[ きゅう ] (n-suf) wage/gift/(P) -
給う
[ たまう ] (v5u) to receive/to grant -
給与
[ きゅうよ ] (n,vs) allowance/grant/supply/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.