Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

絞る

[しぼる]

(v5r) to press/to wring/to squeeze/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絞殺

    [ こうさつ ] (n) hanging/strangulation/(P)
  • 絞罪

    [ こうざい ] (n) execution by hanging/hanging
  • 絞首

    [ こうしゅ ] (n) hanging/strangling to death
  • 絞首台

    [ こうしゅだい ] (n) gallows
  • 絞首刑

    [ こうしゅけい ] (n) death by hanging/(P)
  • 絃声

    [ げんせい ] sound of the strings
  • 絃楽

    [ げんがく ] (n) string music
  • 絃楽器

    [ げんがっき ] (n) stringed instruments
  • 絃歌

    [ げんか ] (n) singing and (string) music
  • 絃線

    [ げんせん ] catgut
  • [ おわり ] (n) the end
  • 終ぞ

    [ ついぞ ] (adv) (uk) never/not at all
  • 終える

    [ おえる ] (v1) to finish/(P)
  • 終わり

    [ おわり ] (n) the end/(P)
  • 終わり頃

    [ おわりごろ ] toward the end
  • 終わる

    [ おわる ] (v5r) to finish/to close/(P)
  • 終り

    [ おわり ] (n) the end
  • 終る

    [ おわる ] (io) (v5r) to finish/to close
  • 終世

    [ しゅうせい ] (n-adv,n-t) lifelong
  • 終了

    [ しゅうりょう ] (n,vs) end/close/termination/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top