- Từ điển Nhật - Anh
絞る
Xem thêm các từ khác
-
絞殺
[ こうさつ ] (n) hanging/strangulation/(P) -
絞罪
[ こうざい ] (n) execution by hanging/hanging -
絞首
[ こうしゅ ] (n) hanging/strangling to death -
絞首台
[ こうしゅだい ] (n) gallows -
絞首刑
[ こうしゅけい ] (n) death by hanging/(P) -
絃声
[ げんせい ] sound of the strings -
絃楽
[ げんがく ] (n) string music -
絃楽器
[ げんがっき ] (n) stringed instruments -
絃歌
[ げんか ] (n) singing and (string) music -
絃線
[ げんせん ] catgut -
終
[ おわり ] (n) the end -
終ぞ
[ ついぞ ] (adv) (uk) never/not at all -
終える
[ おえる ] (v1) to finish/(P) -
終わり
[ おわり ] (n) the end/(P) -
終わり頃
[ おわりごろ ] toward the end -
終わる
[ おわる ] (v5r) to finish/to close/(P) -
終り
[ おわり ] (n) the end -
終る
[ おわる ] (io) (v5r) to finish/to close -
終世
[ しゅうせい ] (n-adv,n-t) lifelong -
終了
[ しゅうりょう ] (n,vs) end/close/termination/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.