Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

絡繰り

[からくり]

(n) mechanism/trick/device/dodge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絢文

    [ けんぶん ] colorful pattern
  • 絢緞子

    [ あやどんす ] damask
  • 絢爛

    [ けんらん ] (adj-na,n) gorgeous/brilliant/dazzling/gaudy
  • 絢爛たる

    [ けんらんたる ] (adj-t) dazzling/gorgeous/flowery (speech)
  • [ かすり ] (n) splash pattern/dye pattern
  • [ きゅう ] (n-suf) wage/gift/(P)
  • 給う

    [ たまう ] (v5u) to receive/to grant
  • 給与

    [ きゅうよ ] (n,vs) allowance/grant/supply/(P)
  • 給与体系

    [ きゅうよたいけい ] a wage structure
  • 給与水準

    [ きゅうよすいじゅん ] (n) pay level/pay scale
  • 給与所得

    [ きゅうよしょとく ] earned income
  • 給与所得者

    [ きゅうよしょとくしゃ ] salaried employee
  • 給付

    [ きゅうふ ] (n,vs) (1) payment/provision/benefit/present/delivery/(2) performance
  • 給付金

    [ きゅうふきん ] (n) payment
  • 給仕

    [ きゅうじ ] (n) office boy (girl)/page/waiter
  • 給水

    [ きゅうすい ] (n) water supply/(P)
  • 給水塔

    [ きゅうすいとう ] (n) water tower
  • 給水制限

    [ きゅうすいせいげん ] water supply restrictions
  • 給水栓

    [ きゅうすいせん ] (n) hydrant/tap/faucet/(P)
  • 給水所

    [ きゅうすいじょ ] water station
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top