- Từ điển Nhật - Anh
給与
Xem thêm các từ khác
-
給与体系
[ きゅうよたいけい ] a wage structure -
給与水準
[ きゅうよすいじゅん ] (n) pay level/pay scale -
給与所得
[ きゅうよしょとく ] earned income -
給与所得者
[ きゅうよしょとくしゃ ] salaried employee -
給付
[ きゅうふ ] (n,vs) (1) payment/provision/benefit/present/delivery/(2) performance -
給付金
[ きゅうふきん ] (n) payment -
給仕
[ きゅうじ ] (n) office boy (girl)/page/waiter -
給水
[ きゅうすい ] (n) water supply/(P) -
給水塔
[ きゅうすいとう ] (n) water tower -
給水制限
[ きゅうすいせいげん ] water supply restrictions -
給水栓
[ きゅうすいせん ] (n) hydrant/tap/faucet/(P) -
給水所
[ きゅうすいじょ ] water station -
給水管
[ きゅうすいかん ] (n) water pipe -
給水車
[ きゅうすいしゃ ] (n) water wagon/water tender -
給油
[ きゅうゆ ] (n) supply of oil -
給油所
[ きゅうゆじょ ] petrol filling station/(P) -
給油船
[ きゅうゆせん ] (oil) tanker -
給湯
[ きゅうとう ] (n) hot water supply -
給湯器
[ きゅうとうき ] hot water heater -
給源
[ きゅうげん ] (n) supply source
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.