Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

給与体系

[きゅうよたいけい]

a wage structure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 給与水準

    [ きゅうよすいじゅん ] (n) pay level/pay scale
  • 給与所得

    [ きゅうよしょとく ] earned income
  • 給与所得者

    [ きゅうよしょとくしゃ ] salaried employee
  • 給付

    [ きゅうふ ] (n,vs) (1) payment/provision/benefit/present/delivery/(2) performance
  • 給付金

    [ きゅうふきん ] (n) payment
  • 給仕

    [ きゅうじ ] (n) office boy (girl)/page/waiter
  • 給水

    [ きゅうすい ] (n) water supply/(P)
  • 給水塔

    [ きゅうすいとう ] (n) water tower
  • 給水制限

    [ きゅうすいせいげん ] water supply restrictions
  • 給水栓

    [ きゅうすいせん ] (n) hydrant/tap/faucet/(P)
  • 給水所

    [ きゅうすいじょ ] water station
  • 給水管

    [ きゅうすいかん ] (n) water pipe
  • 給水車

    [ きゅうすいしゃ ] (n) water wagon/water tender
  • 給油

    [ きゅうゆ ] (n) supply of oil
  • 給油所

    [ きゅうゆじょ ] petrol filling station/(P)
  • 給油船

    [ きゅうゆせん ] (oil) tanker
  • 給湯

    [ きゅうとう ] (n) hot water supply
  • 給湯器

    [ きゅうとうき ] hot water heater
  • 給源

    [ きゅうげん ] (n) supply source
  • 給排水

    [ きゅうはいすい ] (n) water supply and drainage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top