Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

給水栓

[きゅうすいせん]

(n) hydrant/tap/faucet/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 給水所

    [ きゅうすいじょ ] water station
  • 給水管

    [ きゅうすいかん ] (n) water pipe
  • 給水車

    [ きゅうすいしゃ ] (n) water wagon/water tender
  • 給油

    [ きゅうゆ ] (n) supply of oil
  • 給油所

    [ きゅうゆじょ ] petrol filling station/(P)
  • 給油船

    [ きゅうゆせん ] (oil) tanker
  • 給湯

    [ きゅうとう ] (n) hot water supply
  • 給湯器

    [ きゅうとうき ] hot water heater
  • 給源

    [ きゅうげん ] (n) supply source
  • 給排水

    [ きゅうはいすい ] (n) water supply and drainage
  • 給料

    [ きゅうりょう ] (n) salary/wages/(P)
  • 給料日

    [ きゅうりょうび ] payday
  • 給料支払小切手

    [ きゅうりょうしはらいこぎって ] (n) paycheck
  • 給料袋

    [ きゅうりょうぶくろ ] pay envelope
  • 給血

    [ きゅうけつ ] (n) donation of blood
  • 給費

    [ きゅうひ ] (n) provision of expenses/scholarship
  • 給費生

    [ きゅうひせい ] (n) scholarship student
  • 給食

    [ きゅうしょく ] (n,vs) school lunch/providing a meal/(P)
  • 給養

    [ きゅうよう ] (n) maintaining/supplying
  • 給電

    [ きゅうでん ] (n) supplying electricity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top