- Từ điển Nhật - Anh
給源
Xem thêm các từ khác
-
給排水
[ きゅうはいすい ] (n) water supply and drainage -
給料
[ きゅうりょう ] (n) salary/wages/(P) -
給料日
[ きゅうりょうび ] payday -
給料支払小切手
[ きゅうりょうしはらいこぎって ] (n) paycheck -
給料袋
[ きゅうりょうぶくろ ] pay envelope -
給血
[ きゅうけつ ] (n) donation of blood -
給費
[ きゅうひ ] (n) provision of expenses/scholarship -
給費生
[ きゅうひせい ] (n) scholarship student -
給食
[ きゅうしょく ] (n,vs) school lunch/providing a meal/(P) -
給養
[ きゅうよう ] (n) maintaining/supplying -
給電
[ きゅうでん ] (n) supplying electricity -
給電線
[ きゅうでんせん ] (n) feeder -
絨毯
[ じゅうたん ] (n) (uk) carpet -
絨毯爆撃
[ じゅうたんばくげき ] carpet bombing -
絨毛
[ じゅうもう ] (n) wool -
絨緞
[ じゅうたん ] (n) (uk) carpet/(P) -
統べる
[ すべる ] (v1) to control/to supervise/(P) -
統べ合わせる
[ すべあわせる ] to bring together/to unite -
統一
[ とういつ ] (n,vs) unity/consolidation/uniformity/unification/compatible/(P) -
統一地方選挙
[ とういつちほうせんきょ ] nationwide local elections
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.