- Từ điển Nhật - Anh
絶大
Xem thêm các từ khác
-
絶好
[ ぜっこう ] (adj-na,adj-no,n) best/ideal/perfect/(P) -
絶妙
[ ぜつみょう ] (adj-na,adj-no,n) miraculous/(P) -
絶家
[ ぜっけ ] (n) extinct family -
絶対
[ ぜったい ] (adj-na,n-adv,n) absolute/unconditional/absoluteness/(P) -
絶対に
[ ぜったいに ] (adv) absolutely/unconditionally/(P) -
絶対アドレス
[ ぜったいアドレス ] absolute address -
絶対主義
[ ぜったいしゅぎ ] absolutism -
絶対主義者
[ ぜったいしゅぎしゃ ] an absolutist -
絶対位置
[ ぜったいいち ] absolute (as opposed to relative) position -
絶対君主制
[ ぜったいくんしゅせい ] (n) absolute monarchy -
絶対多数
[ ぜったいたすう ] absolute majority -
絶対必要
[ ぜったいひつよう ] absolutely necessary -
絶対値
[ ぜったいち ] (n) absolute value -
絶対権力
[ ぜったいけんりょく ] (n) absolute authority or power (over someone or something) -
絶対温度
[ ぜったいおんど ] (n) absolute temperature -
絶対湿度
[ ぜったいしつど ] absolute humidity -
絶対敬語
[ ぜったいけいご ] (n) absolute respectful speech/absolute honorifics -
絶対絶命
[ ぜったいぜつめい ] desperate situation -
絶対的
[ ぜったいてき ] (adj-na) absolute -
絶対評価
[ ぜったいひょうか ] evaluation on an absolute scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.