Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

絶縁

[ぜつえん]

(n,vs) isolation/insulation/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絶縁体

    [ ぜつえんたい ] (n) insulator
  • 絶縁抵抗

    [ ぜつえんていこう ] insulation resistance
  • 絶縁線

    [ ぜつえんせん ] (adj-na) insulated wire
  • 絶無

    [ ぜつむ ] (adj-na,n) nothing/nil/naught
  • 絶版

    [ ぜっぱん ] (n) out of print
  • 絶版になる

    [ ぜっぱんになる ] (exp) to go out of print
  • 絶讃

    [ ぜっさん ] (n) high praise/great admiration/rave reviews
  • 絶賛

    [ ぜっさん ] (n) high praise/great admiration/rave reviews
  • 絶頂

    [ ぜっちょう ] (n) summit/peak/climax/(P)
  • 絶食

    [ ぜっしょく ] (n) fasting
  • [ きぬ ] (n) silk/(P)
  • 絹一匹

    [ きぬいっぴき ] one hiki of silk
  • 絹層雲

    [ けんそううん ] (n) cirrostratus/cirrostratus cloud
  • 絹布

    [ けんぷ ] (n) silk/silk cloth/(P)
  • 絹布一巻

    [ けんぷひとまき ] one roll of silk
  • 絹張り

    [ きぬばり ] (n) silk finish
  • 絹地

    [ きぬじ ] (n) silk fabrics
  • 絹漉し

    [ きぬごし ] (n) filtering or straining through silk cloth
  • 絹本

    [ けんぽん ] (n) silk used in artwork
  • 絹積雲

    [ けんせきうん ] (n) cirrocumulus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top