Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

継ぎ合せる

[つぎあわせる]

(v1) to join together/to patch together

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 継ぎ合わせる

    [ つぎあわせる ] (v1) to join together/to patch together
  • 継ぎ当て

    [ つぎあて ] (n) patchwork
  • 継ぎ切れ

    [ つぎぎれ ] (n) a patch
  • 継ぎ歯

    [ つぎば ] (n) capped tooth/(dental) crown
  • 継ぎ接ぎ

    [ つぎはぎ ] (n) patching (and darning)
  • 継ぎ手

    [ つぎて ] (n) a coupler/a splice/a successor/an heir
  • 継ぎ穂

    [ つぎほ ] (n) (1) (a) graft/(2) scion
  • 継ぎ竿

    [ つぎざお ] (n) a jointed fishing rod
  • 継ぎ立て

    [ つぎたて ] (n) relay
  • 継ぎ紙

    [ つぎがみ ] (n) paper patchwork
  • 継ぎ物

    [ つぎもの ] (n) doing patchwork/an item needing patching
  • 継ぎ目

    [ つぎめ ] (n) a joint/joining point
  • 継ぎ足す

    [ つぎたす ] (v5s) to add (coals to a fire)
  • 継夫

    [ けいふ ] second husband
  • 継娘

    [ ままむすめ ] (n) stepdaughter
  • 継子

    [ けいし ] (n) stepchild
  • 継室

    [ けいしつ ] (n) second wife
  • 継嗣

    [ けいし ] (n) successor/heir/heiress
  • 継息子

    [ ままむすこ ] (n) stepson
  • 継母

    [ けいぼ ] (n) stepmother
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top