Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

続き物

[つづきもの]

(n) a serial story

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 続く

    [ つづく ] (v5k,vi) to be continued/(P)
  • 続ける

    [ つづける ] (v1,vt) to continue/to keep up/to keep on/(P)
  • 続け様

    [ つづけざま ] (n) one after another
  • 続々

    [ ぞくぞく ] (n-adv) successively/one after another/(P)
  • 続伸

    [ ぞくしん ] (n,vs) continuous rise
  • 続報

    [ ぞくほう ] (n) follow-up report
  • 続刊

    [ ぞっかん ] (n) continuing publication
  • 続出

    [ ぞくしゅつ ] (n,vs) appearance one after another/(P)
  • 続演

    [ ぞくえん ] (n) continued staging of a play or show
  • 続投

    [ ぞくとう ] (n) continuing to pitch
  • 続柄

    [ つづきがら ] (n) relationship (to self)
  • 続映

    [ ぞくえい ] (n) continued showing of a movie
  • 続稿

    [ ぞっこう ] (n) sequel
  • 続篇

    [ ぞくへん ] (n) sequel/supplementary volume
  • 続続

    [ ぞくぞく ] (n-adv) successively/one after another
  • 続編

    [ ぞくへん ] (n) continuation
  • 続発

    [ ぞくはつ ] (n,vs) coming about/happening/occurring/successive occurrence
  • 続落

    [ ぞくらく ] (n) continued fall in (stock) prices
  • 続行

    [ ぞっこう ] (n) resuming/(P)
  • 続騰

    [ ぞくとう ] (n,vs) continued advance/spiral upward
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top