- Từ điển Nhật - Anh
網
Xem thêm các từ khác
-
網杓子
[ あみじゃくし ] (n) skimmer (kitchen utensil) -
網棚
[ あみだな ] (n) luggage rack -
網漁業
[ あみぎょぎょう ] (n) net fishing -
網戸
[ あみど ] (n) screen door -
網打ち
[ あみうち ] (n) net fishing -
網羅
[ もうら ] (n,vs) comprising/including/covering/encompassing/comprehending/(P) -
網猟
[ あみりょう ] hunting with a net -
網状
[ もうじょう ] (adj-no,n) net/vascular/reticulated -
網状組織
[ もうじょうそしき ] reticulum/network -
網焼き
[ あみやき ] (n) grilling/broiling -
網版
[ あみはん ] (n) half-tone (printing) -
網目
[ あみめ ] (n) (1) mesh (of net)/(2) halftone -
網袋
[ あみぶくろ ] string bag/net bag/(P) -
網膜
[ もうまく ] (n) retina -
網膜剥離
[ もうまくはくり ] detachment of the retina -
網頭
[ あみがしら ] (n) net radical/amigashira -
綴
[ つづり ] (n) (1) spelling/(2) orthography/(3) patching/binding -
綴じて
[ とじて ] in bound form -
綴じる
[ とじる ] (v1) to bind/to file/(P) -
綴じ代
[ とじしろ ] (n) binding margin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.