Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

緊急発進

[きんきゅうはっしん]

(n) scrambling/scramble

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緊急避難

    [ きんきゅうひなん ] (n) emergency evacuation
  • 緊急部隊

    [ きんきゅうぶたい ] (n) rapid force
  • 緊急逮捕

    [ きんきゅうたいほ ] (n) arrest without warrant
  • 緊急通報

    [ きんきゅうつうほう ] (n) emergency call
  • 緊縮

    [ きんしゅく ] (n) shrinkage/contraction/economy/retrenchment/(P)
  • 緊縮政策

    [ きんしゅくせいさく ] (n) austerity plan/austerity program
  • 緊縮財政

    [ きんしゅくざいせい ] budgetary austerities
  • 緊縛

    [ きんばく ] (n,vs) bind tightly
  • 緊褌

    [ きんこん ] (n) loincloth
  • 緊褌一番

    [ きんこんいちばん ] (n) gird oneself up
  • 緊要

    [ きんよう ] (adj-na,n) momentous/exigent/urgent/important/vital
  • 緊要地形

    [ きんようちけい ] key terrain
  • 緊迫

    [ きんぱく ] (n,vs) tension/strain/(P)
  • 緊迫した

    [ きんぱくした ] strained/tense
  • [ せん ] (n,n-suf) line (also telephone, railway)/wire/beam/(P)
  • 線の太い人

    [ せんのふといひと ] strong-nerved person
  • 線グラフ

    [ せんグラフ ] line graph/line chart
  • 線を引く

    [ せんをひく ] (exp) to draw a line
  • 線審

    [ せんしん ] (n) linesman
  • 線形

    [ せんけい ] (n) line/straight alignment/linear (math)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top