Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

緊縛

[きんばく]

(n,vs) bind tightly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緊褌

    [ きんこん ] (n) loincloth
  • 緊褌一番

    [ きんこんいちばん ] (n) gird oneself up
  • 緊要

    [ きんよう ] (adj-na,n) momentous/exigent/urgent/important/vital
  • 緊要地形

    [ きんようちけい ] key terrain
  • 緊迫

    [ きんぱく ] (n,vs) tension/strain/(P)
  • 緊迫した

    [ きんぱくした ] strained/tense
  • [ せん ] (n,n-suf) line (also telephone, railway)/wire/beam/(P)
  • 線の太い人

    [ せんのふといひと ] strong-nerved person
  • 線グラフ

    [ せんグラフ ] line graph/line chart
  • 線を引く

    [ せんをひく ] (exp) to draw a line
  • 線審

    [ せんしん ] (n) linesman
  • 線形

    [ せんけい ] (n) line/straight alignment/linear (math)
  • 線形代数

    [ せんけいだいすう ] linear algebra
  • 線形論理

    [ せんけいろんり ] linear logic
  • 線形順序

    [ せんけいじゅんじょ ] linear precedence/LP
  • 線分

    [ せんぶん ] (n) line segment
  • 線描

    [ せんびょう ] (n) (a) line drawing
  • 線条

    [ せんじょう ] (n) line/a streak
  • 線維束

    [ せにそく ] fascicle/fiber bundle
  • 線織面

    [ せんしきめん ] (n) ruled surface
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top