- Từ điển Nhật - Anh
緑地
Xem thêm các từ khác
-
緑地帯
[ りょくちたい ] (n) green belt -
緑地化計画
[ りょくちかけいかく ] forestation plan -
緑土
[ りょくど ] (n) wooded area/verdant area -
緑内障
[ りょくないしょう ] (n) glaucoma -
緑啄木鳥
[ あおげら ] (gikun) Japanese woodpecker -
緑樹
[ りょくじゅ ] (n) green-leaved trees -
緑柱石
[ りょくちゅうせき ] (n) beryl -
緑林
[ りょくりん ] (n) greenwood -
緑綬褒章
[ りょくじゅほうしょう ] (n) Medal with a Green Ribbon, for virtuous conduct -
緑玉
[ りょくぎょく ] (n) emerald -
緑玉石
[ りょくぎょくせき ] (n) emerald -
緑白色
[ りょくはくしょく ] greenish white -
緑豆
[ りょくとう ] (n) variety of green bean -
緑茶
[ りょくちゃ ] (n) green tea/Japanese tea -
緑藻
[ りょくそう ] (n) green algae -
緑藻類
[ りょくそうるい ] (n) green algae -
緑肥
[ りょくひ ] (n) green manure -
緑色
[ りょくしょく ] (adj-na,n) green -
緑虫
[ みどりむし ] (n) freshwater flagellate (Euglena) -
緑青
[ ろくしょう ] (n) verdigris/green rust/copper rust/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.