Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

線速度

[せんそくど]

linear velocity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緞子

    [ どんす ] (n) silk damask/satin damask
  • 緞帳

    [ どんちょう ] (n) thick curtain/drop curtain
  • 緘口

    [ かんこう ] (n) keeping silent
  • 緘黙

    [ かんもく ] (n) keeping silent
  • [ みどり ] (n) greenery/(P)
  • 緑に覆われた山

    [ みどりにおおわれたやま ] mountain robed in verdure
  • 緑の日

    [ みどりのひ ] Greenery Day Holiday (Apr 29)
  • 緑の衣で覆われた山

    [ みどりのころもでおおわれたやま ] mountain covered with a garment of green
  • 緑の黒髪

    [ みどりのくろかみ ] glossy black hair (young woman)/raven black hair
  • 緑便

    [ りょくべん ] (n) green stools
  • 緑十字

    [ りょくじゅうじ ] (n) the green cross symbolizing faith, liberty and truth
  • 緑化

    [ りょっか ] (n) tree planting/afforestation
  • 緑地

    [ りょくち ] (n) green tract of land/(P)
  • 緑地帯

    [ りょくちたい ] (n) green belt
  • 緑地化計画

    [ りょくちかけいかく ] forestation plan
  • 緑土

    [ りょくど ] (n) wooded area/verdant area
  • 緑内障

    [ りょくないしょう ] (n) glaucoma
  • 緑啄木鳥

    [ あおげら ] (gikun) Japanese woodpecker
  • 緑樹

    [ りょくじゅ ] (n) green-leaved trees
  • 緑柱石

    [ りょくちゅうせき ] (n) beryl
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top