- Từ điển Nhật - Anh
締め括りをやる
Xem thêm các từ khác
-
締め括る
[ しめくくる ] (v5r) to bind firmly/to superintend/to bring to a finish -
締め込む
[ しめこむ ] (v5m) to shut in/to lock in -
締め高
[ しめだか ] (n) sum/total -
締め鯖
[ しめさば ] (n) soused (vinegared) mackerel -
締め金
[ しめがね ] (n) buckle/clamp/clasp -
締付
[ しめつけ ] (n) pressure -
締切
[ しめきり ] (n) closing/cut-off/end/deadline/Closed/No Entrance/(P) -
締切り
[ しめきり ] (n) closing/cut-off/end/deadline/Closed/No Entrance/(P) -
締約
[ ていやく ] (n) conclusion of a treaty -
締結
[ ていけつ ] (n) conclusion/contract -
締盟
[ ていめい ] (n) forming an alliance/conclusion of a treaty of alliance -
編
[ へん ] (n,n-suf) compilation/editing/completed poem/book/part of book -
編み上げ
[ あみあげ ] (n) high laced shoes or boots -
編み上げ靴
[ あみあげぐつ ] (n) lace-up boots -
編み出す
[ あみだす ] (v5s) to work out/to think out -
編み棒
[ あみぼう ] (n) knitting needle -
編み機
[ あみき ] (n) knitting machine -
編み戸
[ あみど ] (n) door made of interlaced reeds, bamboo etc. -
編み笠
[ あみがさ ] (n) braided hat -
編み物
[ あみもの ] (n) knitting/web/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.