Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

編曲

[へんきょく]

(n,vs) arrangement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 編笠茸

    [ あみがさたけ ] morel mushroom
  • 編組機械

    [ へんそきかい ] knitting machinery
  • 編纂

    [ へんさん ] (n) compilation
  • 編物

    [ あみもの ] (n) knitting/web/(P)
  • 編輯

    [ へんしゅう ] (n,vs) editing/compilation/editorial (e.g. committee)
  • 編著

    [ へんちょ ] (n) compilation
  • 編者

    [ へんじゃ ] (n) (abbr) editor/compiler
  • 編隊

    [ へんたい ] (n) formation
  • 編集

    [ へんしゅう ] (n,vs) editing/compilation/editorial (e.g. committee)/(P)
  • 編集主幹

    [ へんしゅうしゅかん ] (n) editor in chief
  • 編集子

    [ へんしゅうし ] editorial-staff member
  • 編集局

    [ へんしゅうきょく ] (n) editorial office (board)
  • 編集機能

    [ へんしゅうきのう ] editing capability
  • 編集者

    [ へんしゅうしゃ ] editor (in publishing, etc.)
  • 編集部

    [ へんしゅうぶ ] editorial department
  • 編集長

    [ へんしゅうちょう ] editor-in-chief
  • 緩み

    [ ゆるみ ] (n) the slack
  • 緩い

    [ ゆるい ] (adj) loose/lenient/slow/(P)
  • 緩いカーブ

    [ ゆるいカーブ ] gentle curve
  • 緩い規則

    [ ゆるいきそく ] lenient regulations
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top