- Từ điển Nhật - Anh
緩和
Xem thêm các từ khác
-
緩和振動
[ かんわしんどう ] (n) relaxation oscillation -
緩慢
[ かんまん ] (adj-na,n) slow/sluggish/dull/(P) -
緩怠
[ かんたい ] (adj-na,n) laxity/negligence -
緩急
[ かんきゅう ] (n) in case of emergency/(P) -
緩球
[ かんきゅう ] (n) slow pitch -
緩緩
[ ゆるゆる ] (adj-na,adv) (uk) very loose/slowly/leisurely -
緩目
[ ゆるめ ] (adj-no,n) somewhat loose -
緩衝
[ かんしょう ] (n) buffered -
緩衝弁
[ かんしょうべん ] cushion valve -
緩衝地帯
[ かんしょうちたい ] buffer zone/(P) -
緩衝国
[ かんしょうこく ] (n) buffer state -
緩衝器
[ かんしょうき ] (n) shock absorber/buffer -
緩衝液
[ かんしょうえき ] (n) buffer solution -
緩行
[ かんこう ] (n) going slowly -
緩解
[ かんかい ] (n) relief (remission) (of pain) -
緬羊
[ めんよう ] (n) sheep -
緬甸
[ びるま ] Burma -
緯度
[ いど ] (n) latitude (nav.)/(P) -
緯度変化
[ いどへんか ] (n) latitude variation -
緯度観測所
[ いどかんそくじょ ] (n) latitude observatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.