Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

縁日

[えんにち]

(n) temple festival/fair

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縁日商人

    [ えんにちしょうにん ] festival vendor
  • 縁故

    [ えんこ ] (n) relation/connection/affinity
  • 縁籍

    [ えんせき ] relatives
  • 縁結び

    [ えんむすび ] (n) marriage/marriage tie/love knot
  • 縁結びの神

    [ えんむすびのかみ ] (n) god of marriage/matchmaker
  • 縁組

    [ えんぐみ ] (n) betrothal/wedding/marriage/alliance
  • 縁組み

    [ えんぐみ ] (n) betrothal/wedding/marriage/alliance
  • 縁続き

    [ えんつづき ] (n) a relative
  • 縁石

    [ えんせき ] (n) curb (stone)
  • 縁裂れ

    [ ふちぎれ ] border strip
  • 縁語

    [ えんご ] (n) associated word
  • 縁談

    [ えんだん ] (n) marriage proposal/engagement/(P)
  • 縁談を調える

    [ えんだんをととのえる ] (exp) to arrange a marriage
  • 縁起

    [ えんぎ ] (n) omen/(P)
  • 縁起物

    [ えんぎもの ] (n) talisman/lucky charm
  • 縁辺

    [ えんぺん ] (n) edge/relative/relations/border
  • 縁者

    [ えんじゃ ] (n) relative
  • 縁遠い

    [ えんどおい ] (adj) late marriage/little prospect of marriage
  • 縁飾り

    [ ふちかざり ] edging/a frill
  • 縢がる

    [ かがる ] (v5r) to cross-stitch/to hemstitch/to sew (up)/to darn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top