- Từ điển Nhật - Anh
縁石
Xem thêm các từ khác
-
縁裂れ
[ ふちぎれ ] border strip -
縁語
[ えんご ] (n) associated word -
縁談
[ えんだん ] (n) marriage proposal/engagement/(P) -
縁談を調える
[ えんだんをととのえる ] (exp) to arrange a marriage -
縁起
[ えんぎ ] (n) omen/(P) -
縁起物
[ えんぎもの ] (n) talisman/lucky charm -
縁辺
[ えんぺん ] (n) edge/relative/relations/border -
縁者
[ えんじゃ ] (n) relative -
縁遠い
[ えんどおい ] (adj) late marriage/little prospect of marriage -
縁飾り
[ ふちかざり ] edging/a frill -
縢がる
[ かがる ] (v5r) to cross-stitch/to hemstitch/to sew (up)/to darn -
縢る
[ かがる ] (v5r) to cross-stitch/to hemstitch/to sew (up)/to darn -
縦
[ たて ] (n) length/height/(P) -
縦坑
[ たてこう ] (n) shaft -
縦列
[ じゅうれつ ] (n) column/file -
縦割り
[ たてわり ] (n) dividing vertically -
縦揺れ
[ たてゆれ ] (n) (with respect to an earthquake) vertical shake/pitching -
縦横
[ じゅうおう ] (n) length and width/every direction/warp and woof/right and left/vertically and horizontally/length and breadth/(P) -
縦横無尽
[ じゅうおうむじん ] (adj-na,n) freely/right and left/as one pleases -
縦波
[ たてなみ ] (n) longitudinal wave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.