Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

縦組み

[たてぐみ]

(n) vertical typesetting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縦続

    [ じゅうぞく ] (n) concatenation/cascade (connection)
  • 縦続接続

    [ じゅうぞくせつぞく ] (n) cascade (connection) (electronics)
  • 縦線

    [ じゅうせん ] (n) vertical line/(P)
  • 縦縞

    [ たてじま ] (n) vertical stripes/striped fabric
  • 縦覧

    [ じゅうらん ] (n,vs) inspection
  • 縦貫

    [ じゅうかん ] (n) running through/traversal
  • 縦走

    [ じゅうそう ] (n,vs) traverse/walk along the ridge
  • 縦軸

    [ たてじく ] (n) vertical axis/vertical line
  • 縦隊

    [ じゅうたい ] (n) (military) column
  • 縦隔

    [ じゅうかく ] (n) mediastinum
  • 縦長

    [ たてなが ] (adj-na,n) oblong/vertical writing style, e.g. on envelopes
  • 縦陣

    [ じゅうじん ] (n) (military) column
  • 縫い

    [ ぬい ] (n) embroidery/sewing
  • 縫いぐるみ

    [ ぬいぐるみ ] (n) stuffed doll
  • 縫いつける

    [ ぬいつける ] (v1) to sew on
  • 縫い上げる

    [ ぬいあげる ] (v1) to finish sewing
  • 縫い代

    [ ぬいしろ ] (n) margin for a seam
  • 縫い付ける

    [ ぬいつける ] (v1) to sew on
  • 縫い取り

    [ ぬいとり ] (n) embroidery
  • 縫い合わせる

    [ ぬいあわせる ] (v1) to sew up (together)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top