- Từ điển Nhật - Anh
織工
Xem thêm các từ khác
-
織布
[ しょくふ ] (n) woven fabric -
織地
[ おりじ ] (n) (1) texture/(2) fabric -
織元
[ おりもと ] (n) textile manufacturer -
織機
[ しょっき ] (n) loom/weaving machine/(P) -
織物
[ おりもの ] (n) textile/fabric/(P) -
織物商
[ おりものしょう ] draper -
織物業
[ おりものぎょう ] textile manufacturing -
織目
[ おりめ ] (n) texture/space between threads (i.e. in cloth) -
繕い
[ つくろい ] (n) mending/repair/darning/patching up -
繕い立てる
[ つくろいたてる ] to put up a good front -
繕う
[ つくろう ] (v5u) to mend/to repair/to fix/to patch up/to darn/to tidy up/to adjust/to trim/(P) -
繋ぐ
[ つなぐ ] (v5g) (uk) to tie/to fasten/to connect/to transfer (phone call)/(P) -
繋がり
[ つながり ] (n) connection/link/relationship/(P) -
繋がる
[ つながる ] (v5r) to be tied together/to be connected to/to be related to/(P) -
繋ぎ
[ つなぎ ] (n) (uk) a stopgap measure/a filler (i.e. time, space) -
繋ぎ合わせる
[ つなぎあわせる ] (v1) to join or tie or knot together -
繋ぎ止める
[ つなぎとめる ] (v1) to tie/to fasten/to hitch -
繋ぎ服
[ つなぎふく ] (n) overalls/boiler suit -
繋ぎ目
[ つなぎめ ] (n) knot/joint -
繋ぎ資金
[ つなぎしきん ] emergency fund
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.