- Từ điển Nhật - Anh
繰り替える
Xem thêm các từ khác
-
繰り綿
[ くりわた ] (n) spun cotton -
繰り言
[ くりごと ] (n) tedious talk/repetition/complaint/(P) -
繰り越し
[ くりこし ] (n) balance brought forward/a transferred amount (of money) -
繰り越し金
[ くりこしきん ] (n) balance carried forward -
繰り越す
[ くりこす ] (v5s) to carry forward (i.e. on a balance sheet)/to transfer -
繰り込み
[ くりこみ ] (n) (uk) renormalisation (physics) -
繰り込み理論
[ くりこみりろん ] renormalization theory -
繰り込み群
[ くりこみぐん ] renormalisation group (physics) -
繰り込む
[ くりこむ ] (v5m) to march in/to transfer/to send -
繰り返し
[ くりかえし ] (n) repetition/reiteration -
繰り返し符号
[ くりかえしふごう ] repetition symbol/repetition of the previous character -
繰り返す
[ くりかえす ] (v5s) to repeat/to do something over again/(P) -
繰る
[ くる ] (v5r) to reel/to wind/(P) -
繰延べる
[ くりのべる ] (v1) to postpone/to defer -
繰延税金資産
[ くりのべぜいきんしさん ] (n) deferred tax asset -
繰糸機
[ そうしき ] silk reeling machine -
繰言
[ くりごと ] (n) tedious talk/repetition/complaint -
繰越
[ くりこし ] (n) balance brought forward/a transferred amount (of money) -
繰返し
[ くりかえし ] (n,vs) cyclic/repeated/cycle/repeat -
繰返し符号
[ くりかえしふごう ] repetition symbol/repetition of the previous character
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.