- Từ điển Nhật - Anh
罪滅ぼし
Xem thêm các từ khác
-
罪悪
[ ざいあく ] (n) crime/sin/vice -
罪悪感
[ ざいあくかん ] feelings of guilt -
罪科
[ ざいか ] (n) offense/crime/guilt/punishment -
罪状
[ ざいじょう ] (n) charges/nature of offence -
罪責
[ ざいせき ] (n) responsibility or liability for a crime -
罪跡
[ ざいせき ] (n) evidence of a crime -
罪過
[ ざいか ] (n) offence/fault -
罪障
[ ざいしょう ] (n) (Buddh.) sins (which prevent entry into bliss) -
罪障消滅
[ ざいしょうしょうめつ ] (Buddhism) expiation of sins -
罫紙
[ けいし ] (n) ruled (lined) paper -
罫線
[ けいせん ] (n) ruled line/rule -
罫線を引く
[ けいせんをひく ] (exp) to rule (line) -
罫線表
[ けいせんひょう ] (n) chart -
置き場
[ おきば ] (n) a place for something/storehouse -
置き字
[ おきじ ] (n) kanji left unpronounced when reading Chinese -
置き屋
[ おきや ] (n) geisha dwelling -
置き床
[ おきどこ ] (n) platform which may be used as a movable tokonoma -
置き忘れる
[ おきわすれる ] (v1) to leave behind/to misplace/to forget -
置き土
[ おきつち ] (n) earth taken from elsewhere and placed atop -
置き土産
[ おきみやげ ] (n) parting gift
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.