- Từ điển Nhật - Anh
置き場
Xem thêm các từ khác
-
置き字
[ おきじ ] (n) kanji left unpronounced when reading Chinese -
置き屋
[ おきや ] (n) geisha dwelling -
置き床
[ おきどこ ] (n) platform which may be used as a movable tokonoma -
置き忘れる
[ おきわすれる ] (v1) to leave behind/to misplace/to forget -
置き土
[ おきつち ] (n) earth taken from elsewhere and placed atop -
置き土産
[ おきみやげ ] (n) parting gift -
置き去り
[ おきざり ] (n) desertion/leaving behind or in the lurch -
置き傘
[ おきがさ ] (n) spare umbrella kept (at work) in the event of a sudden shower -
置き換える
[ おきかえる ] (v1) to replace/to move/to change the position of -
置き手紙
[ おきてがみ ] (n) written message/letter -
置き所
[ おきどころ ] (n) place to put things -
置き時計
[ おきどけい ] (n) table clock -
置き火燵
[ おきごたつ ] (n) portable brazier -
置き石
[ おきいし ] (n) garden stone -
置き炬燵
[ おきごたつ ] (n) portable brazier -
置き物
[ おきもの ] (n) ornament/figurehead/object placed in tokonoma -
置く
[ おく ] (v5k) to put/to place/(P) -
置換
[ ちかん ] (n) substitute -
置換え
[ おきかえ ] (n) substitute -
置換モード
[ ちかんモード ] replace mode
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.