- Từ điển Nhật - Anh
罹災
Xem thêm các từ khác
-
罹災民
[ りさいみん ] victims/sufferers -
罹災者
[ りさいしゃ ] (n) victims/sufferers -
罹病
[ りびょう ] (n) contraction of a disease -
罌粟
[ けし ] (n) poppy -
罔
[ あみ ] net -
罅
[ ひび ] (n) (uk) crack/fissure/flaw/(P) -
罅ぜる
[ はぜる ] (v1) to burst open/to pop/to split -
罅割れ
[ ひびわれ ] (n,vs) crack/crevice/fissure -
罅焼き
[ ひびやき ] (n) crackleware -
群
[ ぐん ] (n,n-suf) group (math)/(P) -
群がる
[ むらがる ] (v5r) to swarm/to gather/(P) -
群れ
[ むれ ] (n) group/crowd/flock/herd/bevy/school/swarm/cluster (of stars)/clump/(P) -
群れを成す
[ むれをなす ] (exp) to form groups -
群れる
[ むれる ] (v1) to crowd/to flock/to swarm/(P) -
群れ遊ぶ
[ むれあそぶ ] (v5b) to play in a group -
群れ集まる
[ むれあつまる ] (v5r) to gather in large groups -
群を成して
[ ぐんをなして ] in crowds/in a group/in swarms -
群伝搬時間
[ ぐんでんぱんじかん ] (n) group delay (in fibre optics) -
群体
[ ぐんたい ] (n) colony (biology) -
群小
[ ぐんしょう ] (n) trifling/minor/petty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.