Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

羅北

[らほく]

compass north

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羅列

    [ られつ ] (n,vs) enumeration/(P)
  • 羅典

    [ らてん ] Latin
  • 羅漢

    [ らかん ] (n) arhat/Lohan/achiever of Nirvana
  • 羅方位

    [ らほうい ] compass bearing
  • 羅紗

    [ らしゃ ] (pt:) (n) felt (pt: raxa)/woollen cloth
  • 羅紗紙

    [ らしゃがみ ] (n) flock paper
  • 羅生門

    [ らしょうもん ] (n) gate in old Kyoto/Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa)
  • 羅萄日辞典

    [ らぽにちじてん ] Latin-Portuguese-Japanese dictionary
  • 羅針

    [ らしん ] (n) compass needle/(P)
  • 羅針儀

    [ らしんぎ ] (n) compass
  • 羅針盤

    [ らしんばん ] (n) compass/(P)
  • 羅針盤座

    [ らしんばんざ ] (n) (the constellation) Pyxis
  • [ おきな ] (n) old man/venerable
  • 翁の面

    [ おきなのめん ] old mans mask
  • 翁貝

    [ おきながい ] lantern shell
  • 翠嵐

    [ すいらん ] (n) the sense of being engulfed in a green, mountainous atmosphere
  • 翠玉

    [ すいぎょく ] (n) emerald/jade
  • 翠色

    [ すいしょく ] (n) emerald green/verdure
  • 翡翠

    [ かわせみ ] (gikun) (n) (1) jade/(2) kingfisher
  • 翡翠色

    [ ひすいいろ ] jade green
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top