- Từ điển Nhật - Anh
羊水穿刺
Xem thêm các từ khác
-
羊羮
[ ようかん ] (n) bean jelly -
羊羹
[ ようかん ] (n) sweet bean jelly -
羊皮紙
[ ようひし ] (n) parchment -
羊肉
[ ようにく ] (n) mutton/lamb (meat)/(P) -
羊膜
[ ようまく ] (n) amnion -
羊腸
[ ようちょう ] (n) winding/zigzag -
羊頭狗肉
[ ようとうくにく ] using a better name to sell inferior goods/crying wine and selling vinegar -
羊飼い
[ ひつじかい ] (n) shepherd/shepherdess/(P) -
羊雲
[ ひつじぐも ] (n) floccus -
羚羊
[ れいよう ] (n) antelope -
美
[ び ] (n,n-suf) beauty/(P) -
美しい
[ うつくしい ] (adj) beautiful/lovely/(P) -
美しい文
[ うつくしいあや ] beautiful design -
美しい肌の材
[ うつくしいはだのざい ] wood of fine grain -
美丈夫
[ びじょうふ ] (n) good-looking man/fine figure of a man -
美人
[ びじん ] (n) beautiful person (woman)/(P) -
美人局
[ つつもたせ ] (gikun) (n) con(fidence) person -
美事
[ みごと ] (adj-na,n) splendid/magnificent/beautiful/admirable -
美俗
[ びぞく ] (n) a fine custom -
美名
[ びめい ] (n) good name/high reputation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.