Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

羊羹

[ようかん]

(n) sweet bean jelly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羊皮紙

    [ ようひし ] (n) parchment
  • 羊肉

    [ ようにく ] (n) mutton/lamb (meat)/(P)
  • 羊膜

    [ ようまく ] (n) amnion
  • 羊腸

    [ ようちょう ] (n) winding/zigzag
  • 羊頭狗肉

    [ ようとうくにく ] using a better name to sell inferior goods/crying wine and selling vinegar
  • 羊飼い

    [ ひつじかい ] (n) shepherd/shepherdess/(P)
  • 羊雲

    [ ひつじぐも ] (n) floccus
  • 羚羊

    [ れいよう ] (n) antelope
  • [ び ] (n,n-suf) beauty/(P)
  • 美しい

    [ うつくしい ] (adj) beautiful/lovely/(P)
  • 美しい文

    [ うつくしいあや ] beautiful design
  • 美しい肌の材

    [ うつくしいはだのざい ] wood of fine grain
  • 美丈夫

    [ びじょうふ ] (n) good-looking man/fine figure of a man
  • 美人

    [ びじん ] (n) beautiful person (woman)/(P)
  • 美人局

    [ つつもたせ ] (gikun) (n) con(fidence) person
  • 美事

    [ みごと ] (adj-na,n) splendid/magnificent/beautiful/admirable
  • 美俗

    [ びぞく ] (n) a fine custom
  • 美名

    [ びめい ] (n) good name/high reputation
  • 美声

    [ びせい ] (n) beautiful voice
  • 美大

    [ びだい ] (abbr) College of Arts
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top