Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

美女を侍らす

[びじょをはべらす]

(exp) to be waited upon by a beauty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美女桜

    [ びじょざくら ] (n) verbena
  • 美妓

    [ びぎ ] (n) beautiful maiko or geisha
  • 美妙

    [ びみょう ] (adj-na,n) elegant/exquisite
  • 美姫

    [ びき ] (n) beautiful maiden/beauty
  • 美学

    [ びがく ] (n) esthetics/aesthetics/(P)
  • 美学的

    [ びがくてき ] (adj-na) aesthetic
  • 美容

    [ びよう ] (n) beauty of figure or form/(P)
  • 美容体操

    [ びようたいそう ] calisthenics
  • 美容師

    [ びようし ] (n) beauty artist
  • 美容整形

    [ びようせいけい ] cosmetic surgery
  • 美容整形手術

    [ びようせいけいしゅじゅつ ] (n) cosmetic surgery
  • 美容術

    [ びようじゅつ ] (n) cosmetology
  • 美容院

    [ びよういん ] (n) beauty parlour/hairdressing salon/(P)
  • 美少女

    [ びしょうじょ ] (n) beautiful girl
  • 美少年

    [ びしょうねん ] (n) handsome youth
  • 美形

    [ びけい ] (n) beautiful form or shape/beauty
  • 美徳

    [ びとく ] (n) virtue
  • 美化

    [ びか ] (n,vs) beautification/glorification/(P)
  • 美化運動

    [ びかうんどう ] a beautification drive
  • 美味

    [ びみ ] (adj-na,n) good flavor/delicacy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top