- Từ điển Nhật - Anh
美挙
Xem thêm các từ khác
-
美服
[ びふく ] (n) fine clothing -
美本
[ びほん ] (n) attractively bound book -
美技
[ びぎ ] (n) excellent performance/fine play -
美文
[ びぶん ] (n) flowery prose -
美文調
[ びぶんちょう ] an ornate style -
美意識
[ びいしき ] (n) sense of beauty/aesthetic sense -
美感
[ びかん ] (n) sense of beauty/aesthetic sense -
美景
[ びけい ] (n) beautiful scenery -
美称
[ びしょう ] (n) euphemism/eulogistic name -
美空
[ みそら ] beautiful sky -
美粧院
[ びしょういん ] beauty shop -
美美しい
[ びびしい ] (adj) beautiful -
美的
[ びてき ] (adj-na,n) esthetic/aesthetic -
美的嫌悪
[ びてきけんお ] aesthetic aversion -
美的生活
[ びてきせいかつ ] (n) an aesthetic existence -
美点
[ びてん ] (n) virtue/charm/merit/good point/(P) -
美田
[ びでん ] (n) fertile, productive field -
美男
[ びなん ] (n) handsome man -
美男子
[ びだんし ] (n) handsome man -
美術
[ びじゅつ ] (n) art/fine arts/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.