Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

美的

[びてき]

(adj-na,n) esthetic/aesthetic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美的嫌悪

    [ びてきけんお ] aesthetic aversion
  • 美的生活

    [ びてきせいかつ ] (n) an aesthetic existence
  • 美点

    [ びてん ] (n) virtue/charm/merit/good point/(P)
  • 美田

    [ びでん ] (n) fertile, productive field
  • 美男

    [ びなん ] (n) handsome man
  • 美男子

    [ びだんし ] (n) handsome man
  • 美術

    [ びじゅつ ] (n) art/fine arts/(P)
  • 美術史

    [ びじゅつし ] (n) art history
  • 美術大学

    [ びじゅつだいがく ] College of Arts
  • 美術学校

    [ びじゅつがっこう ] art school
  • 美術家

    [ びじゅつか ] (n) artist
  • 美術展

    [ びじゅつてん ] (n) art exhibition
  • 美術品

    [ びじゅつひん ] (n) work of art
  • 美術商

    [ びじゅつしょう ] (n) art dealer/fine art(s) shop
  • 美術愛好家

    [ びじゅつあいこうか ] (n) art lover/lover of art
  • 美術書

    [ びじゅつしょ ] (n) art book
  • 美術的

    [ びじゅつてき ] (adj-na) artistic
  • 美術界

    [ びじゅつかい ] (n) the world of the arts
  • 美術監督

    [ びじゅつかんとく ] (n) art director
  • 美術館

    [ びじゅつかん ] (n) art gallery/art museum/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top