Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

羚羊

[れいよう]

(n) antelope

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ び ] (n,n-suf) beauty/(P)
  • 美しい

    [ うつくしい ] (adj) beautiful/lovely/(P)
  • 美しい文

    [ うつくしいあや ] beautiful design
  • 美しい肌の材

    [ うつくしいはだのざい ] wood of fine grain
  • 美丈夫

    [ びじょうふ ] (n) good-looking man/fine figure of a man
  • 美人

    [ びじん ] (n) beautiful person (woman)/(P)
  • 美人局

    [ つつもたせ ] (gikun) (n) con(fidence) person
  • 美事

    [ みごと ] (adj-na,n) splendid/magnificent/beautiful/admirable
  • 美俗

    [ びぞく ] (n) a fine custom
  • 美名

    [ びめい ] (n) good name/high reputation
  • 美声

    [ びせい ] (n) beautiful voice
  • 美大

    [ びだい ] (abbr) College of Arts
  • 美女

    [ びじょ ] (n) beautiful woman/(P)
  • 美女を侍らす

    [ びじょをはべらす ] (exp) to be waited upon by a beauty
  • 美女桜

    [ びじょざくら ] (n) verbena
  • 美妓

    [ びぎ ] (n) beautiful maiko or geisha
  • 美妙

    [ びみょう ] (adj-na,n) elegant/exquisite
  • 美姫

    [ びき ] (n) beautiful maiden/beauty
  • 美学

    [ びがく ] (n) esthetics/aesthetics/(P)
  • 美学的

    [ びがくてき ] (adj-na) aesthetic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top