- Từ điển Nhật - Anh
羞恥心
Xem thêm các từ khác
-
羈束
[ きそく ] (n) fetters/shackles/restraints -
羈旅
[ きりょ ] (n) travel/traveler -
羈絆
[ きはん ] (n) fetters/shackles/bond/connection -
羅宇
[ らお ] (n) (1) Laos/(2) bamboo pipestem -
羅北
[ らほく ] compass north -
羅列
[ られつ ] (n,vs) enumeration/(P) -
羅典
[ らてん ] Latin -
羅漢
[ らかん ] (n) arhat/Lohan/achiever of Nirvana -
羅方位
[ らほうい ] compass bearing -
羅紗
[ らしゃ ] (pt:) (n) felt (pt: raxa)/woollen cloth -
羅紗紙
[ らしゃがみ ] (n) flock paper -
羅生門
[ らしょうもん ] (n) gate in old Kyoto/Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa) -
羅萄日辞典
[ らぽにちじてん ] Latin-Portuguese-Japanese dictionary -
羅針
[ らしん ] (n) compass needle/(P) -
羅針儀
[ らしんぎ ] (n) compass -
羅針盤
[ らしんばん ] (n) compass/(P) -
羅針盤座
[ らしんばんざ ] (n) (the constellation) Pyxis -
翁
[ おきな ] (n) old man/venerable -
翁の面
[ おきなのめん ] old mans mask -
翁貝
[ おきながい ] lantern shell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.