Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

義理合い

[ぎりあい]

social relationship/friendship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 義理堅い

    [ ぎりがたい ] (adj) possessed of a strong sense of duty
  • 義絶

    [ ぎぜつ ] (n) disownment
  • 義眼

    [ ぎがん ] (n) artificial eye
  • 義烈

    [ ぎれつ ] (n) heroism
  • 義父

    [ ぎふ ] (n) father-in-law/foster father/stepfather/(P)
  • 義訓

    [ ぎくん ] (n) reading of a kanji by meaning
  • 義賊

    [ ぎぞく ] (n) chivalrous thief
  • 義足

    [ ぎそく ] (n) artificial leg
  • 義軍

    [ ぎぐん ] (n) righteous army
  • 義肢

    [ ぎし ] (n) artificial limb
  • 義臣

    [ ぎしん ] (n) loyal retainer
  • 義金

    [ ぎきん ] (n) contribution
  • [ るい ] (n) weak/thin
  • 羸弱

    [ るいじゃく ] (adj-na,n) weakness/feebleness/imbecility
  • [ あつもの ] (n) broth made of fish and vegetables
  • [ はね ] (n) feather/plume/wing/(P)
  • 羽ばたく

    [ はばたく ] (v5k) to flap (wings)
  • 羽交い

    [ はがい ] (n) wings/pinion
  • 羽交い絞め

    [ はがいじめ ] (n,vs) pinioning/binding arms behind back
  • 羽二重

    [ はぶたえ ] (n) type of silk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top