- Từ điển Nhật - Anh
羽翼
Xem thêm các từ khác
-
羽状複葉
[ うじょうふくよう ] (n) pinnate compound leaf -
羽状脈
[ うじょうみゃく ] (n) pinnately venation -
羽田
[ はねだ ] Haneda (Tokyo airport) -
羽目
[ はめ ] (n) panel/wainscoting/plight -
羽目板
[ はめいた ] (n) wainscoting -
羽蟻
[ はあり ] (n) winged ant -
羽蒲団
[ はねぶとん ] (n) down (feather) quilt -
羽虫
[ はむし ] (n) leaf beetle -
羽虱
[ はじらみ ] (n) jumping plant louse -
羽風
[ はかぜ ] (n) breeze caused by wings flapping -
羽隠
[ はねかくし ] (n) rove beetle -
羽音
[ はおと ] (n) buzz/hum -
羊
[ ひつじ ] (n) sheep -
羊の群れ
[ ひつじのむれ ] flock of sheep -
羊小屋
[ ひつじごや ] sheepfold -
羊歯
[ しだ ] (n) fern -
羊毛
[ ようもう ] (n) wool/(P) -
羊毛を刈る
[ ようもうをかる ] (exp) to shear sheep -
羊毛を梳く
[ ようもうをすく ] (exp) to card wool -
羊水
[ ようすい ] (n) amniotic fluid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.