- Từ điển Nhật - Anh
老と病
Xem thêm các từ khác
-
老け
[ ふけ ] aging -
老ける
[ ふける ] (v1) to age/(P) -
老け役
[ ふけやく ] (n) (theatrical) role of old person -
老け込む
[ ふけこむ ] (v5m) to age/to become old -
老い
[ おい ] (n) old age/old person/the old/the aged -
老いの一徹
[ おいのいってつ ] (n) obstinacy of old age -
老いの波
[ おいのなみ ] wrinkles -
老いぼれ
[ おいぼれ ] (n) (1) dotage/(2) feeble-minded old man/senile old fool/dodderer -
老いぼれる
[ おいぼれる ] (v1) to become decrepit/to become senile -
老いる
[ おいる ] (v1) to age/to grow old/(P) -
老い松
[ おいまつ ] (n) old pine tree -
老い木
[ おいき ] (n) old tree -
老い込む
[ おいこむ ] (v5m) to grow old/to weaken with age/to become senile -
老い耄れ
[ おいぼれ ] (n) (1) dotage/(2) feeble-minded old man/senile old fool/dodderer -
老い耄れる
[ おいぼれる ] (v1) to become decrepit/to become senile -
老を労わる
[ ろうをいたわる ] (exp) to be kind to old people -
老人
[ ろうじん ] (n) the aged/old person/(P) -
老人力
[ ろうじんりょく ] grey (gray) power -
老人性
[ ろうじんせい ] (adj-na) senile -
老人性痴呆
[ ろうじんせいちほう ] (n) senile dementia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.